Tin tức và khuyến mãi

Currency Buy Sell
USDUSD/KHR
4.017 4.035
THBUSD/THB
34,4453 34,9634
EUREUR/USD
1,0118 1,0864
AUDAUD/USD
0,6170 0,6652
VNDUSD/VND
25.225 25.700
CADUSD/CAD
1,3752 1,6336
JPYUSD/JPY
153,96 159,36
GBPGBP/USD
1,2203 1,2893
Cập nhật lúc 08:34 Thg11 21, 2024 Xem chi tiết
Kỳ hạn Cá nhân Doanh nghiệp
USD KHR USD KHR
Current AC 0,20 0,75 0,10 0,50
Saving AC 0,50 1,00 N/A N/A
1 M 1,70 2,25 1,45 2,00
2 M 1,95 2,50 1,70 2,25
3 M 2,95 3,50 2,70 3,25
4 M 3,70 4,00 3,45 3,75
5 M 3,95 4,25 3,70 4,00
6 M 4,70 5,00 4,20 4,75
9 M 4,95 5,25 4,45 5,00
12 M 5,30 6,00 4,80 5,75
18 M 5,40 N/A 4,90 N/A
24 M 5,60 6,30 5,10 6,00
36 M 5,80 N/A 5,30 N/A
Cập nhật lúc 16:21 Thg9 30, 2024 Xem chi tiết

Chuyển đổi tiền tệ

USD USD
  • USD USD
  • KHR KHR
  • THB THB
  • EUR EUR
  • AUD AUD
  • VND VND
  • JPY JPY
  • GBP GBP
KHR KHR

* Chỉ mang tính chất tham khảo, có hiệu lực ngày 08:34 Thg11 21, 2024.

Tính toán khoản vay

Tôi muốn ước tính

Tính lãi suất vay
  • Tính lãi suất vay
  • Lãi tiền gửi tích lũy
  • Lãi suất tiết kiệm tích lũy
TÍNH TOÁN

© 2009 - 2024 Bank for Investment and Development of Cambodia Plc.